Danh sách top 200 trường:
STT |
Tỉnh/tp |
Tên trường |
Số thí sinh dự thi |
Điểm trung bình thống kê E(x) |
1 |
TP Hà Nội | Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội |
156 |
21.71 |
2 |
TP Hà Nội | Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội |
287 |
21.34 |
3 |
TP Hà Nội | Chuyên Toán Tin ĐH SP HN |
361 |
21.20 |
4 |
TP Hà Nội | Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia |
456 |
20.99 |
5 |
TP Hồ Chí Minh | THPT NK ĐH KHTN |
449 |
20.96 |
6 |
Tỉnh Nghệ An | THPT Chuyên Phan Bội Châu |
487 |
20.51 |
7 |
TP Hà Nội | Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội |
96 |
20.51 |
8 |
Tỉnh Nam Định | THPT Lê Hồng Phong |
707 |
20.32 |
9 |
Tỉnh Hà Tĩnh | THPT Năng khiếu Hà Tĩnh |
356 |
20.21 |
10 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Chuyên |
467 |
20.16 |
11 |
TP Hà Nội | THPT Hà Nội-Amstecdam |
663 |
20.08 |
12 |
Tỉnh Bình Phước | THPT Chuyên Quang Trung |
296 |
19.92 |
13 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
438 |
19.79 |
14 |
TP Đà Nẵng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
392 |
19.70 |
15 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Chuyên Bắc Ninh |
255 |
19.67 |
16 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Nguyễn Trãi |
539 |
19.63 |
17 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Lê Hồng Phong |
824 |
19.47 |
18 |
TP Hà Nội | Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội |
182 |
19.33 |
19 |
Tỉnh Hưng Yên | THPT chuyên tỉnh Hưng Yên |
447 |
19.13 |
20 |
Tỉnh Bình Định | THPT chuyên Lê Quý Đôn |
534 |
19.08 |
21 |
TP Hải Phòng | THPT Chuyên Trần Phú |
721 |
19.07 |
22 |
Tỉnh Khánh Hòa | THPT chuyên Lê Quí Đôn |
235 |
18.88 |
23 |
Tỉnh Hà Nam | THPT Chuyên Hà Nam |
451 |
18.82 |
24 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Chuyên Lam Sơn |
482 |
18.79 |
25 |
TP Hà Nội | THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
937 |
18.63 |
26 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Trần Đại Nghĩa |
472 |
18.48 |
27 |
Tỉnh Đồng Nai | THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
409 |
18.41 |
28 |
Tỉnh Phú Thọ | Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
758 |
18.38 |
29 |
Tỉnh Quảng Nam | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
356 |
18.29 |
30 |
Tỉnh Bắc Giang | THPT Chuyên Bắc Giang |
451 |
18.28 |
31 |
Tỉnh Quảng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long |
434 |
18.13 |
32 |
Tỉnh Đắc Lắc | THPT Chuyên Nguyễn Du |
669 |
18.11 |
33 |
TP Hà Nội | THPT Chu Văn An |
790 |
18.11 |
34 |
Tỉnh Thừa thiên-Huế | THPT Quốc Học (CL Cao) |
1148 |
18.07 |
35 |
Tỉnh BàRịa-VT | THPT Chuyên Lê Quí Đôn |
314 |
17.98 |
36 |
Tỉnh Thái Nguyên | THPT Chuyên (Năng khiếu) |
473 |
17.93 |
37 |
Tỉnh Quảng Trị | THPT Chuyên LQĐôn |
373 |
17.55 |
38 |
TP Hồ Chí Minh | THPT NgThựơngHiền |
1227 |
17.54 |
39 |
TP Hà Nội | THPT Kim Liên |
1231 |
17.51 |
40 |
Tỉnh Yên Bái | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
254 |
17.37 |
41 |
TP Hồ Chí Minh | THPT DL Nguyễn Khuyến |
3182 |
17.28 |
42 |
TP Hà Nội | THPT DL Lương Thế Vinh |
1311 |
17.21 |
43 |
Tỉnh Phú Yên | THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
582 |
17.20 |
44 |
Tỉnh Bến Tre | THPT chuyên Bến Tre |
388 |
16.99 |
45 |
TP Hà Nội | THPT BC Nguyễn Tất Thành |
634 |
16.99 |
46 |
Tỉnh Lâm Đồng | THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt |
574 |
16.98 |
47 |
Tỉnh Tiền Giang | THPT Chuyên TG |
562 |
16.98 |
48 |
Tỉnh Hòa Bình | THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
435 |
16.89 |
49 |
TP Hà Nội | THPT Thăng Long |
1123 |
16.80 |
50 |
Tỉnh Nam Định | THPT Giao Thuỷ A |
1035 |
16.54 |
51 |
Tỉnh Bình Thuận | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
647 |
16.48 |
52 |
Tỉnh Thừa thiên-Huế | Khối chuyên ĐHKH Huế |
130 |
16.39 |
53 |
Tỉnh Lào Cai | THPT chuyên tỉnh Lào Cai |
433 |
16.35 |
54 |
Tỉnh Nghệ An | Chuyên Toán ĐH Vinh |
785 |
16.29 |
55 |
Tỉnh Ninh Bình | THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
853 |
16.09 |
56 |
Tỉnh Bình Dương | Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu Một |
371 |
16.07 |
57 |
Tỉnh Vĩnh Long | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
734 |
16.06 |
58 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Bùi Thị Xuân |
1090 |
16.04 |
59 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Ng T M Khai |
1081 |
16.01 |
60 |
Tỉnh Trà Vinh | THPT Chuyên |
376 |
16.00 |
61 |
Tỉnh Gia Lai | THPT Hùng Vương |
870 |
15.90 |
62 |
Tỉnh Lạng Sơn | THPT Chu Văn An |
457 |
15.89 |
63 |
TP Hồ Chí Minh | THPTThực hành/ĐHSP |
369 |
15.82 |
64 |
TP Hà Nội | THPT Yên Hoà |
843 |
15.77 |
65 |
Tỉnh Nghệ An | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
1068 |
15.77 |
66 |
TP Hải Phòng | THPT Thái Phiên |
1260 |
15.73 |
67 |
Tỉnh Quảng Ngãi | THPT Chuyên Lê Khiết |
1155 |
15.70 |
68 |
Tỉnh Nam Định | THPT Hải Hậu A |
1175 |
15.69 |
69 |
Tỉnh Tây Ninh | THPT chuyên Hoàng Lệ Kha |
632 |
15.61 |
70 |
Tỉnh Quảng Bình | THPT Chuyên Quảng Bình |
480 |
15.59 |
71 |
TP Hà Nội | TH PT Phan Đình Phùng |
1104 |
15.58 |
72 |
Tỉnh KonTum | THPT Chuyên Kontum |
432 |
15.54 |
73 |
Tỉnh Ninh Thuận | THPT chuyên Lê Quí Đôn |
33 |
15.39 |
74 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Hồng Quang |
941 |
15.33 |
75 |
Tỉnh Nam Định | THPT Trần Hưng Đạo |
940 |
15.32 |
76 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Hàm Rồng |
875 |
15.30 |
77 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT BC Hai B Trưng |
285 |
15.30 |
78 |
Tỉnh BàRịa-VT | THPT Vũng Tàu |
1030 |
15.28 |
79 |
TP Hải Phòng | THPT Ngô Quyền |
1114 |
15.27 |
80 |
TP Cần Thơ | THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
575 |
15.25 |
81 |
Tỉnh Ninh Bình | THPT Yên Khánh A |
900 |
15.22 |
82 |
Tỉnh Nam Định | THPT Tống Văn Trân |
990 |
15.17 |
83 |
TP Đà Nẵng | THPT Phan Châu Trinh |
2576 |
15.17 |
84 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Gia Định |
1700 |
15.16 |
85 |
TP Hà Nội | THPT Ng. Thị Minh Khai |
1046 |
15.15 |
86 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Thuận Thành 1 |
1207 |
15.14 |
87 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Tứ Kỳ |
948 |
15.01 |
88 |
Tỉnh Nam Định | THPT Nguyễn Khuyến |
799 |
15.01 |
89 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Thanh Hà |
861 |
14.99 |
90 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
996 |
14.98 |
91 |
TP Hà Nội | THPT Nguyễn Gia Thiều |
1193 |
14.94 |
92 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Bỉm Sơn |
679 |
14.93 |
93 |
Tỉnh Cà Mau | THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
317 |
14.92 |
94 |
Tỉnh Nam Định | THPT Lý Tự Trọng |
873 |
14.90 |
95 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Nguyễn Đức Cảnh |
1244 |
14.90 |
96 |
TP Hà Nội | THPT Lê Quý Đôn-Đống đa |
1108 |
14.88 |
97 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Bình Giang |
658 |
14.87 |
98 |
Tỉnh Kiên Giang | THPT Huỳnh Mẫn Đạt |
657 |
14.86 |
99 |
Tỉnh Bạc Liêu | THPT Chuyên Bạc Liêu |
508 |
14.85 |
100 |
Tỉnh Quảng Nam | THPT Sào Nam |
1089 |
14.85 |
101 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Kim Thành |
840 |
14.81 |
102 |
TP Hà Nội | THPT Sơn Tây, BC Giang Văn Minh |
961 |
14.75 |
103 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT Lê Xoay |
895 |
14.74 |
104 |
Tỉnh Đồng Nai | THPT Ngô Quyền |
841 |
14.72 |
105 |
TP Hà Nội | THPT Liên Hà |
1201 |
14.72 |
106 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT Yên Lạc |
850 |
14.71 |
107 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Lý Thái Tổ |
1063 |
14.71 |
108 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Ng Hữu Huân |
1316 |
14.70 |
109 |
TP Hà Nội | THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm |
1039 |
14.70 |
110 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Gia Lộc |
953 |
14.65 |
111 |
Tỉnh Khánh Hòa | THPT Lý Tự Trọng |
1220 |
14.58 |
112 |
Tỉnh Tuyên Quang | THPT Chuyên tỉnh |
477 |
14.55 |
113 |
Tỉnh Bắc Giang | THPT Ngô Sỹ Liên |
1145 |
14.54 |
114 |
Tỉnh Đồng Tháp | THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
386 |
14.44 |
115 |
Tỉnh Cao Bằng | THPT Chuyên Cao Bằng |
291 |
14.43 |
116 |
Tỉnh Ninh Bình | THPT Nguyễn Huệ |
628 |
14.41 |
117 |
Tỉnh An Giang | THPT Thoại Ngọc Hầu |
977 |
14.40 |
118 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Phú Nhuận |
1218 |
14.30 |
119 |
Tỉnh Nam Định | THPT Trực Ninh A |
924 |
14.30 |
120 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Vũ Tiên |
1186 |
14.30 |
121 |
Tỉnh Hậu Giang | THPT chuyên Vị Thanh |
167 |
14.29 |
122 |
Tỉnh Ninh Thuận | THPT Chu Văn An |
987 |
14.29 |
123 |
Tỉnh Lâm Đồng | THPT Bảo Lộc |
1126 |
14.28 |
124 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Ba Đình |
989 |
14.28 |
125 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Nam Sách |
970 |
14.28 |
126 |
TP Hà Nội | THPT Ngọc Hồi |
944 |
14.28 |
127 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Hàn Thuyên |
985 |
14.27 |
128 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Lương Đắc Bằng |
1063 |
14.26 |
129 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Ng Công Trứ |
1996 |
14.25 |
130 |
Tỉnh Bắc Cạn | THPT Chuyên |
200 |
14.24 |
131 |
Tỉnh Thừa thiên-Huế | THPT Nguyễn Huệ |
1233 |
14.24 |
132 |
Tỉnh Thừa thiên-Huế | Khối chuyên ĐHNN Huế |
57 |
14.23 |
133 |
TP Hà Nội | THPT Việt -Đức |
1255 |
14.20 |
134 |
Tỉnh Điện Biên | THPT Chuyên Lê Quí Đôn |
477 |
14.16 |
135 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Quỳnh Thọ |
1056 |
14.13 |
136 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Nam Đông Quan |
1163 |
14.10 |
137 |
TP Hà Nội | THPT DL Đào Duy Từ |
483 |
14.06 |
138 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Lê Lợi |
1034 |
13.99 |
139 |
Tỉnh Nam Định | THPT Xuân Trường B |
974 |
13.98 |
140 |
Tỉnh Hưng Yên | THPT Dương Quảng Hàm |
571 |
13.92 |
141 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Đào Duy Từ |
876 |
13.91 |
142 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Quang Trung |
640 |
13.91 |
143 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Nguyễn Du |
1210 |
13.90 |
144 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Nam Duyên Hà |
1015 |
13.87 |
145 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Hà Bắc |
495 |
13.86 |
146 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Nam Tiền Hải |
1112 |
13.86 |
147 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Trần Phú |
1919 |
13.82 |
148 |
Tỉnh Đắc Lắc | THPT Thực hành Cao Nguyên |
469 |
13.81 |
149 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Hùng Vương |
2074 |
13.79 |
150 |
Tỉnh Nam Định | THPT Hải Hậu C |
763 |
13.79 |
151 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Thanh Miện |
695 |
13.76 |
152 |
Tỉnh Quảng Trị | THPT TX Quảng Trị |
899 |
13.75 |
153 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Mạc Đỉnh Chi |
2009 |
13.74 |
154 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Bắc Kiến Xương |
1026 |
13.72 |
155 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT Trần Phú |
818 |
13.71 |
156 |
Tỉnh Nam Định | THPT Nghĩa Hưng A |
1085 |
13.71 |
157 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Yên Phong 1 |
1255 |
13.69 |
158 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Ninh Giang |
1015 |
13.68 |
159 |
Tỉnh Hà Nam | THPT Duy Tiên A |
820 |
13.67 |
160 |
TP Đà Nẵng | THPT Hoàng Hoa Thám |
935 |
13.65 |
161 |
TP Hà Nội | THPT DL Trí Đức |
502 |
13.63 |
162 |
TP Hà Nội | THPT TT Việt úc |
29 |
13.62 |
163 |
Tỉnh Hà Nam | THPT Nam Lý |
697 |
13.62 |
164 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Phúc Thành |
673 |
13.60 |
165 |
Tỉnh Nam Định | THPT Xuân Trường A |
996 |
13.59 |
166 |
Tỉnh Bình Định | THPT Quốc học |
1072 |
13.55 |
167 |
Tỉnh Nam Định | THPT Giao Thuỷ B |
886 |
13.54 |
168 |
TP Hải Phòng | THPT Lê Quý Đôn |
1135 |
13.52 |
169 |
Tỉnh Nam Định | THPT Đại An |
445 |
13.52 |
170 |
Tỉnh Sóc Trăng | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
544 |
13.48 |
171 |
TP Hải Phòng | THPT Vĩnh Bảo |
1127 |
13.48 |
172 |
Tỉnh Thái Bình | THPT Tây Thụy Anh |
1055 |
13.47 |
173 |
TP Hồ Chí Minh | THPT Lê Qúy Đôn |
621 |
13.47 |
174 |
Tỉnh Bắc Ninh | THPT Quế Võ 1 |
1064 |
13.47 |
175 |
Tỉnh Thái Nguyên | THPT Chu Văn An |
708 |
13.44 |
176 |
Tỉnh Hà Nam | THPT Phủ Lý A |
710 |
13.44 |
177 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Cẩm Giàng |
703 |
13.41 |
178 |
Tỉnh Nam Định | THPT Nghĩa Hưng B |
865 |
13.41 |
179 |
TP Hà Nội | THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm |
1075 |
13.41 |
180 |
Tỉnh Quảng Ninh | THPT Hòn Gai |
724 |
13.41 |
181 |
TP Hà Nội | THPT Phạm Hồng Thái |
961 |
13.40 |
182 |
TP Hà Nội | THPT DL Lô Mô nô xốp |
359 |
13.38 |
183 |
TP Hồ Chí Minh | THPT DL Ngôi Sao |
186 |
13.38 |
184 |
Tỉnh Quảng Nam | THPT Trần Cao Vân |
1057 |
13.38 |
185 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Chí Linh |
857 |
13.38 |
186 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Tuệ Tĩnh |
557 |
13.36 |
187 |
Tỉnh Nam Định | THPT Giao Thuỷ C |
673 |
13.35 |
188 |
Tỉnh Khánh Hòa | THPT Nguyễn Trãi |
905 |
13.34 |
189 |
TP Hà Nội | THPT Xuân Đỉnh |
1085 |
13.34 |
190 |
TP Hà Nội | THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, |
1256 |
13.33 |
191 |
Tỉnh Thanh Hóa | THPT Quảng Xương 1 |
848 |
13.31 |
192 |
Tỉnh Hải Dương | THPT Đoàn Thượng |
468 |
13.30 |
193 |
Tỉnh Nam Định | THPT Phạm Văn Nghị |
1035 |
13.27 |
194 |
TP Cần Thơ | THPT Châu Văn Liêm |
1311 |
13.27 |
195 |
Tỉnh Phú Thọ | THPT Long Châu Sa |
658 |
13.26 |
196 |
Tỉnh Nghệ An | THPT Diễn Châu 3 |
928 |
13.26 |
197 |
TP Hà Nội | THPT Nhân Chính |
829 |
13.24 |
198 |
Tỉnh Hà Nam | THPT Thanh Liêm A |
689 |
13.24 |
199 |
Tỉnh Đồng Nai | THPT Long Khánh |
1174 |
13.24 |
200 |
Tỉnh Vĩnh Phúc | THPT Ngô Gia Tự |
822 |
13.23 |