Danh sách ĐT Olympic QG tập trung đợt 1 năm 2011 |
|||||
Danh sách BLĐ & Ban Huấn luyện |
|||||
TT |
Họ và tên |
Vị trí |
Đơn vị |
||
1 |
Trần Quốc Tuấn |
Trưởng đoàn |
LĐBĐVN |
||
2 |
Phan Thanh Hùng |
Phụ trách BHL |
Hà Nội T&T |
||
3 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Trợ lý HLV |
XM. The Vissai NB |
||
4 |
Phùng Thanh Phương |
Trợ lý HLV |
Navi Bank Sài Gòn |
||
5 |
Nguyễn Văn Phụng |
Trợ lý HLV |
Sài Gòn Xuân Thành |
||
6 |
Trần Anh Tuấn |
Bác sỹ |
Trung tâm HLTTQG HN |
||
7 |
Tuấn Nguyên Giáp |
Bác sỹ |
Trung tâm HLTTQG HN |
||
8 |
Cao Ngọc Cẩm |
CBCM |
LĐBĐVN |
||
9 |
Phạm Trường Minh |
Phiên dịch |
LĐBĐVN |
||
Danh sách cầu thủ |
|||||
TT |
Họ và tên |
Vị trí |
Năm sinh |
Chiều cao |
CLB |
1 |
Trần Anh Đức |
Thủ môn |
1991 |
1,78m |
Hà Nội |
2 |
Trần Bửu Ngọc |
Thủ môn |
1991 |
1,87m |
Đồng Tháp |
3 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
Thủ môn |
1990 |
1,80m |
HAGL |
4 |
Lâm Anh Quang |
Hậu vệ |
1991 |
1,80m |
|
5 |
Phạm Văn Thuận |
Hậu vệ |
1989 |
1,76m |
|
6 |
Phạm Văn |
Hậu vệ |
1992 |
1,73m |
|
7 |
Nguyễn Tiến Duy |
Hậu vệ |
1991 |
1,78m |
Than Quảng Ninh |
8 |
Nguyễn Doãn Bắc |
Hậu vệ |
1989 |
1,74m |
TDC Bình Dương |
9 |
Nguyễn Văn Việt |
Hậu vệ |
1989 |
1,75m |
Quảng |
10 |
Âu Văn Hoàn |
Hậu vệ |
1991 |
1,67m |
SLNA |
11 |
Nguyễn Văn Hậu |
Hậu vệ |
1989 |
1,70m |
Đồng Tháp |
12 |
Dương Thanh Hào |
Hậu vệ |
1991 |
1,78m |
Đồng Tháp |
13 |
Trần Tấn Đạt |
Hậu vệ |
1989 |
1,72m |
K. Khánh Hoà |
14 |
Lê Văn Thắng |
Tiền vệ |
1990 |
1,73m |
Thanh Hóa |
15 |
Lê Hoàng Thiên |
Tiền vệ |
1990 |
1,73m |
HAGL |
16 |
Lê Đức Tài |
Tiền vệ |
1989 |
1,70m |
B. Bình Dương |
17 |
Bùi Văn Hiếu |
Tiền vệ |
1989 |
1,71m |
Than Quảng Ninh |
18 |
Nguyễn Hải Huy |
Tiền vệ |
1991 |
1,68m |
Than Quảng Ninh |
19 |
Nguyễn Văn Quân |
Tiền vệ |
1989 |
1,72m |
Hà Nội T&T |
20 |
Ngô Hoàng Thịnh |
Tiền vệ |
1992 |
1,76m |
SLNA |
21 |
Hoàng Văn Bình |
Tiền vệ |
1989 |
1,70m |
SLNA |
22 |
Đinh Kiên Trung |
Tiền vệ |
1989 |
1,72m |
TP HCM |
23 |
Phạm Nguyên Sa |
Tiền vệ |
1989 |
1,72m |
SHB Đà Nẵng |
24 |
Nguyễn Văn Quyết |
Tiền đạo |
1991 |
1,71m |
Hà Nội T&T |
25 |
Trần Mạnh Dũng |
Tiền đạo |
1989 |
1,67m |
XM. The Vissai NB |
26 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
Tiền đạo |
1989 |
1,70m |
SLNA |
27 |
Hà Minh Tuấn |
Tiền đạo |
1991 |
1,77m |
SHB Đà Nẵng |